Live Chat

Bảng thuật ngữ về giao dịch

Hãy xem danh sách các thuật ngữ tài chính liên quan đến giao dịch và thị trường của chúng tôi. Từ những người mới bắt đầu hành trình giao dịch của mình đến các chuyên gia với hàng thập kỷ kinh nghiệm, tất cả những gì mà những nhà giao dịch cần để hiểu rõ một số lượng lớn các thuật ngữ.

Tất Cả

Economic Calendar - Lịch Kinh tế

Lịch Kinh tế là gì?

Lịch kinh tế là lịch trình các ngày dự kiến có các sự kiện hoặc sự công bố thông tin quan trọng, có thể ảnh hưởng đến sự biến động thị trường tài chính toàn cầu hoặc khu vực cũng như đến tỷ giá hối đoái. Nhà giao dịch và tất cả các chức năng liên quan đến thị trường và các vấn đề tài chính sử dụng lịch kinh tế để theo dõi và chuẩn bị cho những gì sắp xảy ra, ở đâu và khi nào.
 
Do tác động của các sự kiện và công bố tài chính đến tỷ giá hối đoái nên thị trường ngoại hối bị ảnh hưởng lớn từ các thông báo về chính sách tiền tệ và tài khóa. Do đó, các nhà giao dịch sử dụng lịch kinh tế để lên kế hoạch trước cho các vị thế và giao dịch của họ và để biết được bất kỳ vấn đề nào có thể ảnh hưởng đến họ.

Biến động Thị trường Tài chính là gì?
Biến động Thị trường Tài chính là mức độ biến động của một chuỗi giá giao dịch theo thời gian. Nhiều nhà giao dịch sẽ xem xét biến động lịch sử của cổ phiếu. Đây là những biến động của giá trong một khung thời gian nhất định. Biến động lịch sử tạo ra biến động ngầm trong tương lai. Điều này giúp chúng ta dự đoán biến động giá trong tương lai.

Account Balance - Số dư Tài khoản

Trong giao dịch, số dư tài khoản là gì?

"Số dư tài khoản" của nhà giao dịch là tổng giá trị của tài khoản bao gồm mọi khoản lãi & lỗ, tiền gửi và tiền rút đã quyết toán. 

Cách thức để kiểm tra số dư tài khoản giao dịch của tôi?
Như đã đề cập, số dư tài khoản của bạn là tổng của các vị thế, lãi lỗ, tiền gửi và tiền rút đã quyết toán. Tuy nhiên, số dư này không bao gồm lãi hoặc lỗ phát sinh từ bất kỳ vị thế mở nào. Nếu các vị thế thực sự mở, số dư có thể thay đổi tùy thuộc vào các khoản lỗ hoặc lãi đang chờ xử lý cho đến khi các vị thế đó được đóng lại. Vì vậy, bạn nên kiểm tra số dư tài khoản giao dịch của mình thường xuyên khi các vị thế mới mở và đóng thường xuyên.

Acquisition - Mua lại

Mua lại là gì?

Mua lại là một giao dịch kinh doanh trong đó một công ty mua toàn bộ hoặc một phần cổ phần hoặc tài sản của một công ty khác. Việc này được thực hiện nhằm giành quyền kiểm soát và mở rộng thị trường của công ty mục tiêu đồng thời giành được hoặc ít nhất là bảo toàn các nguồn lực. 
 
Có ba hình thức chính “kết hợp kinh doanh với nhau” chính:
• Mua lại – Khi cả hai thực thể kinh doanh tiếp tục hoạt động dưới hình thức này hay hình thức khác.
• Sáp nhập – Khi chỉ một trong các thực thể vẫn duy trì trong khi thực thể kia được tiếp quản.
• Hỗn hợp / Tổ hợp – Khi cả hai thực thể kinh doanh được cải tổ thành một thực thể mới.
 
Là một phần của quy trình Mua lại, công ty mua lại sẽ mua cổ phần hoặc tài sản của doanh nghiệp mục tiêu, mang lại cho họ quyền sử dụng tài sản của doanh nghiệp mục tiêu như thể chúng là của chính họ.

Tại sao các công ty thực hiện mua lại?

Các công ty thực hiện mua lại vì một số lợi ích, bao gồm rào cản gia nhập thấp hơn, sự tăng trưởng và tầm ảnh hưởng đến thị trường. Cũng có một số thách thức và khó khăn liên quan đến quá trình này. Các thách thức này bao gồm xung đột về văn hóa, sự dư thừa, mâu thuẫn các mục tiêu và các hoạt động kinh doanh không tương thích.

Bốn kiểu mua lại là gì?
Có bốn kiểu mua lại mà các công ty thực hiện. 
1. Mua lại theo chiều ngang xảy ra khi công ty mua lại một công ty khác trong cùng lĩnh vực kinh doanh. 
2. Mua lại theo chiều dọc được định nghĩa là một công ty mua lại một công ty khác ở một vị thế khác trên thị trường hoặc chuỗi cung ứng.
3. Mua lại dạng hỗn hợp xảy ra khi công ty mua và công ty mục tiêu hoạt động trong các ngành không liên quan hoặc tham gia vào các chức năng không liên quan.
4. Mua lại theo ngành xảy ra khi công ty mua lại và công ty được mua lại tiếp thị các sản phẩm hoặc dịch vụ khác nhau nhưng bán cho cùng một khách hàng.

Algo-Trading - Giao dịch Algo

Giao dịch Algo là gì?

Giao dịch tự động còn được gọi là Giao dịch Algo (Thuật toán được viết tắt là Algo) – là việc sử dụng thuật toán để thực hiện các lệnh sử dụng hướng dẫn giao dịch tự động và được lập trình sẵn thông qua các công cụ toán học cao cấp. Các biến giao dịch như giá, thời gian và khối lượng là các yếu tố trong giao dịch Algo.
 
Cách thức giao dịch Algo hoạt động?
Giao dịch algo hoạt động bằng cách tận dụng các quy trình ra quyết định nhanh chóng khi sự can thiệp của con người được giảm thiểu. Như vậy, Giao dịch Algo cho phép các hệ thống giao dịch tự động tận dụng các cơ hội xuất hiện trên thị trường ngay cả trước khi các nhà giao dịch con người có thể phát hiện ra chúng. Giao dịch này sử dụng các thuật toán dựa trên quy trình và quy tắc để triển khai các chiến lược thực hiện giao dịch. Giao dịch Algo chủ yếu được các nhà đầu tư và nhà giao dịch tổ chức lớn sử dụng.

Alpha

Trong giao dịch, Alpha nghĩa là gì?

Alpha là phép đo hiệu suất của một giao dịch, hoặc ROI (lợi tức đầu tư) được đo lường dựa trên chỉ số thị trường hoặc đối chuẩn được coi là đại diện cho toàn bộ biến động của thị trường. Lợi nhuận dương hoặc lợi nhuận âm của bất kỳ giao dịch cụ thể nào liên quan đến lợi nhuận của chỉ số chuẩn là một alpha.

Alpha cho biết điều gì?
Các nhà giao dịch sử dụng Alpha (α) để mô tả khả năng đánh bại thị trường của một chiến lược. Do đó, nó cũng thường được gọi là “lợi nhuận vượt mức” hoặc “tỷ suất lợi nhuận bất thường”. Các thuật ngữ này tham chiếu đến khái niệm rằng thị trường đang hiệu quả và do đó, chúng kiếm được lợi nhuận không phản ánh hiệu suất của thị trường. 


Trong giao dịch, alpha và beta là gì?
Alpha thường được sử dụng cùng với beta (chữ cái Hy Lạp β), đo lường sự biến động hoặc rủi ro tổng thể của thị trường rộng lớn, được gọi là rủi ro thị trường có hệ thống.
 
Trong tài chính, alpha được sử dụng như một thước đo hiệu suất, cho biết khi nào một chiến lược, nhà giao dịch hoặc nhà quản lý danh mục đầu tư đã đánh bại lợi nhuận thị trường thành công trong một khoảng thời gian nào đó. Alpha, thường được coi là lợi tức đầu tư tích cực, đánh giá hiệu suất của khoản đầu tư so với chỉ số thị trường hoặc đối chuẩn được coi là đại diện cho biến động của thị trường.

Ask - Giá Chào Bán

Trong Chứng khoán, Giá Chào Bán là gì?

Trong Forex, Giá Chào Bán là giá mà có thể mua tiền tệ cơ sở của cặp tiền tệ đã chọn. Trong giao dịch, Giá Chào Bán là mức giá thấp nhất mà người bán sẽ bán cổ phiếu của họ. 
 
Giá Chào Bán được sử dụng cùng với Giá chào mua, là giá mà người mua đưa ra và theo định nghĩa thì thấp hơn giá mà người bán đang yêu cầu. Chênh lệch giữa giá chào mua của người mua và giá chào bán của người bán được gọi là “Spread”

Chênh Lệch Giá Chào Mua-Giá Chào Bán Là Gì?
Công cụ tài chính có 2 mức giá công khai chính: giá chào mua và giá chào bán. Khi các nhà giao dịch muốn mua (Vị Thế Mua), họ sẽ trả Giá chào bán một cách hiệu quả. Khi các nhà giao dịch mở một vị thế bán, họ sẽ được chào giá bởi những người mua tiềm năng. Vì những lý do rõ ràng, giá chào mua có xu hướng thấp hơn giá chào bán. Chênh lệch giá này là chênh lệch giá chào mua-giá chào bán.

Bank of England - Ngân hàng Anh

Ngân hàng Anh làm gì?

Ngân hàng Anh là ngân hàng trung ương của Vương quốc Anh có nhiệm vụ hỗ trợ các chính sách kinh tế của chính phủ, độc lập trong việc duy trì sự ổn định giá. Ngân hàng Anh được phép phát hành giấy bạc ngân hàng tại Vương quốc Anh, độc quyền phát hành giấy bạc ngân hàng tại Anh và xứ Wales. Ngân hàng này cũng quy định việc phát hành giấy bạc ngân hàng của các ngân hàng thương mại ở Scotland và Bắc Ireland. Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Ngân hàng có trách nhiệm điều hành chính sách tiền tệ. 
 
Ngân hàng Anh cung cấp những dịch vụ gì?

Ngoài việc phát hành giấy bạc ngân hàng, Ngân hàng Anh còn cung cấp các dịch vụ sau:
• Giám sát ngân hàng và hệ thống tài chính
• Thiết lập lãi suất
• Duy trì kho vàng của Vương quốc Anh

Base Currency - Đồng tiền Yết giá

Đồng tiền yết giá là gì?

Đối với Giao dịch ngoại hối, “Đồng tiền Yết giá” là loại tiền đầu tiên trong bất kỳ cặp tiền tệ nào, đại diện cho loại tiền tệ được giao dịch. Loại tiền thứ hai trong cặp tiền tệ là đồng tiền định giá. Ví dụ: trong cặp EUR/USD, Euro là đồng tiền yết giá và bạn có thể mua 1 EUR bằng cách trả 1,1 USD. 

Tỷ giá hối đoái gắn liền với một cặp tiền tệ cho biết cần bao nhiêu đồng tiền định giá để mua một đồng tiền yết giá liên quan. Ví dụ: đọc EUR/USD = 2,15 có nghĩa là 1 Euro bằng 2,15 đô la.

Đồng tiền yết giá so với đồng nội tệ là gì?
Khi xem hoặc nhận báo giá trực tiếp, đồng tiền yết giá = ngoại tệ. Tương tự, đồng nội tệ trong một cặp tiền tệ là đồng tiền định giá.

Basis Point - Điểm Cơ sở

Điểm Cơ sở là gì?

Điểm cơ sở (viết tắt là BP, bps hoặc “bips”) đo lường những thay đổi về lãi suất của một công cụ tài chính. Điểm cơ sở còn được dùng để mô tả thay đổi tỷ lệ phần trăm giá trị của các công cụ tài chính hoặc thay đổi tỷ lệ của một chỉ số. Chúng ít mơ hồ hơn tỷ lệ phần trăm vì chúng thể hiện một con số cố định, tuyệt đối thay vì một tỷ lệ.
 
Tại sao chúng tôi sử dụng Điểm Cơ sở?
Trên thị trường trái phiếu, điểm cơ sở được dùng để chỉ lợi tức mà trái phiếu trả cho nhà đầu tư. Chúng cũng được sử dụng khi đề cập đến chi phí quỹ tương hỗ và quỹ hoán đổi danh mục.

Bearish Markets - Thị trường Giá xuống

Thị trường Giá xuống là gì?

Thuật ngữ Thị trường Giá xuống chỉ niềm tin của thị trường hoặc niềm tin hoặc quan điểm của nhà giao dịch rằng thị trường, tài sản hoặc công cụ tài chính sắp trải qua xu hướng giảm giá.
 
Thị trường giá xuống xuất hiện khi trải qua một đợt giảm giá kéo dài và chỉ số giảm ít nhất 20% so với mức cao gần đây nhất. Thị trường giá xuống tồn tại đối với cả cổ phiếu riêng lẻ cũng như toàn bộ thị trường. Mốc 20% được coi là ngưỡng hoặc điểm tiếp cận vùng thị trường giá xuống nhưng thị trường giá xuống có thể và thực sự giảm xuống dưới con số đó trong một quá trình dần dần và theo thời gian. 
 
Thị trường giá xuống thể hiện sự bi quan của các nhà phân tích, nhà giao dịch và nhà đầu tư, tất cả họ đều có niềm tin thấp vào thị trường hoặc tài sản. Trong thị trường giá xuống, dường như họ thường bỏ qua mọi tin tốt và tiếp tục bán điên cuồng, đẩy giá xuống thấp hơn nữa. Điều quan trọng là phải nhận ra rằng mặc dù các bên liên quan có thể giảm giá đối với một cổ phiếu riêng lẻ, nhưng tâm lý đó có thể không ảnh hưởng đến thị trường. Tuy nhiên, khi thị trường chuyển sang xu hướng giảm, gần như tất cả các cổ phiếu trong thị trường đó bắt đầu giảm, ngay cả khi từng cổ phiếu đó đang báo cáo tin tốt và tăng lợi nhuận.

Sự khác biệt giữa thị trường giá lên và giá xuống là gì?
Có nhiều khác biệt giữa thị trường giá lên và thị trường giá xuống. Một trong những điểm khác biệt chính giữa chúng là thái độ hoặc niềm tin của thị trường hoặc các nhà giao dịch đối với thị trường chứng khoán tại một thời điểm nhất định. Thị trường giá lên mô tả trạng thái của một thị trường trong đó phần lớn giá cổ phiếu đang tăng hoặc dự kiến sẽ tăng. Điều này thường được xác định bởi giá cổ phiếu tăng 20% sau hai lần giảm, mỗi lần 20%. Nhấp vào đây để biết thêm thông tin về Thị trường Giá lên.

Bid - Giá Chào Mua

Trong giao dịch, giá chào mua là gì?

Giá chào mua là giá cao nhất mà một nhà giao dịch sẽ trả để mua cổ phiếu hoặc bất kỳ tài sản nào khác. 
Mặt khác, người bán có giới hạn về mức giá thấp nhất mà anh ta sẽ chấp nhận, được gọi là “giá chào bán”. Mức chênh lệch giữa giá chào mua của người mua và giá chào bán của người bán là một khoản chênh lệch. Chênh lệch càng nhỏ thì tính thanh khoản của tài sản càng lớn.

Sự khác biệt giữa giá chào mua và giá chào bán trong giao dịch là gì?
Có một số khác biệt giữa giá chào mua và giá chào bán trong giao dịch. Một điểm khác biệt quan trọng cơ bản là giá chào mua mô tả cách người mua sẵn sàng muốn mua với giá thấp hơn giá mà người bán đưa ra. Trong khi đó, giá chào bán thể hiện mức giá cao hơn được người bán yêu ban đầu.

Blue-Chip Stocks - Cổ phiếu Blue-Chip

Cổ phiếu Blue-chip là gì?

Cổ phiếu blue-chip là cổ phiếu của các công ty tài chính rất lớn, thành công và có uy tín. Các công ty blue-chip hầu hết là những cái tên quen thuộc. 

Sự khác biệt giữa cổ phiếu thường và cổ phiếu blue-chip là gì?
Một trong những điểm khác biệt chính giữa Cổ phiếu thường và Cổ phiếu Blue-Chip là mức độ nổi tiếng của các công ty Blue-Chip và cổ phiếu của họ, cũng như sự vững chắc của họ. Cổ phiếu Blue Chip được thể hiện bằng các chỉ số chính như S&P 500, Nasdaq 100 hoặc Chỉ số công nghiệp trung bình Dow Jones.

Các cổ phiếu blue-chip có thể không phổ biến với các nhà giao dịch như cái gọi là “cổ phiếu xung lượng”, nhưng chúng hoạt động hàng ngày. Một số cổ phiếu như vậy được coi là “thường trú” trong nhiều danh mục đầu tư. Chúng cũng có một số lợi thế, bao gồm: Ổn định, Phục hồi nhanh chóng, Tính thanh khoản cao, Niềm tin của nhà đầu tư cao hơn, Cổ tức.

Bollinger Bands - Các Dải Bollinger

Các Dải Bollinger là gì?

Các Dải Bollinger® là một công cụ phân tích kỹ thuật hữu ích. Chúng hỗ trợ các nhà giao dịch xác định các biến động giá ngắn hạn và các điểm vào và ra tiềm năng.

Dải Bollinger thường bao gồm dải trung bình động (dải giữa), cũng như dải trên và dải dưới được đặt ở trên và dưới đường trung bình động. Điều này thể hiện sự biến động của tài sản được đánh giá. Khi so sánh vị thế của một cổ phiếu so với các dải này, các nhà giao dịch có thể xác định xem giá của cổ phiếu đó là thấp hay cao. Dải Bollinger là chỉ báo tốt và phù hợp cho giao dịch trong ngày.

Ngoài ra, độ rộng của dải này có thể đóng vai trò là chỉ báo về sự biến động của cổ phiếu. Các dải hẹp hơn biểu thị ít biến động hơn trong khi các dải rộng hơn biểu thị biến động cao hơn. Dải Bollinger thường sử dụng đường trung bình động 20 kỳ. Những “kỳ” này có thể đại diện cho bất kỳ khung thời gian nào từ 5 phút trên mỗi khung cho đến hàng giờ hoặc thậm chí hàng ngày.

Bonds CFDs - CFD Trái phiếu

Trái phiếu là gì?

Dù tất cả các nhà giao dịch đều biết rằng tiền mã hóa được giao dịch trực tuyến, nhưng có thể họ không biết rằng họ cũng có thể giao dịch các thị trường truyền thống khác như trái phiếu. Vậy, các Trái phiếu là gì, một trái phiếu là gì và bạn có thể giao dịch chúng ở đâu?

Trái phiếu là một hình thức giao dịch phái sinh tài chính. Các nhà giao dịch nắm giữ vị thế trên giá của công cụ cơ bản và không mua công cụ đó. Do đó, họ mua CFD Trái phiếu hoặc Hợp đồng Chênh lệch của công cụ đó. Nếu CFD Trái phiếu được dự đoán sẽ tăng giá trị, thì nhà giao dịch có thể nắm giữ vị thế mua. Tất nhiên, điều ngược lại cũng đúng và nếu giá trị của một trái phiếu dự kiến giảm thì các nhà giao dịch có thể nắm giữ vị thế bán.
 
Trái phiếu là khoản vay mà nhà giao dịch (nay là trái chủ) cấp cho nhà phát hành. Trái phiếu có thể được chính phủ, tập đoàn hoặc công ty đang tìm cách huy động vốn phát hành. Khi các nhà giao dịch mua một trái phiếu, họ đang cung cấp cho nhà phát hành một khoản vay để đổi lấy trái phiếu đó. Nhà phát hành cam kết trả lãi cho trái chủ và trả lại số tiền gốc khi trái phiếu đáo hạn.

Bullish Market - Thị trường Giá lên

Thị trường Giá lên là gì?

Thị trường Giá lên mô tả trạng thái của một thị trường trong đó phần lớn giá cổ phiếu đang tăng hoặc dự kiến sẽ tăng. Thuật ngữ Thị trường giá lên chủ yếu đề cập đến thị trường chứng khoán nói chung nhưng cũng có liên quan đến các tài sản được giao dịch như trái phiếutiền tệ, và hàng hóa. Điều này thường được xác định bởi giá cổ phiếu tăng 20% sau hai lần giảm, mỗi lần 20%.
 
Nói rộng ra, “giá lên” thường mô tả một nhà giao dịch, người kỳ vọng giá sẽ tăng và căn cứ theo giả định này, sẽ mua một chứng khoán hoặc hàng hóa với ý định bán lại sau này để kiếm lời. Trong các giai đoạn của thị trường giá lên, các nhà giao dịch có thể sử dụng nhiều vị thế để kiếm lời tốt nhất, bao gồm mua và nắm giữ nhiều hơn và thoái lui. 
 
Tâm lý phổ biến đối với các thị trường giá lên là sự tự tin, lạc quan và hy vọng của các nhà giao dịch. Bao gồm cả những kỳ vọng rằng những kết quả mạnh mẽ đó sẽ tiếp tục trong một thời gian dài.

Thị trường giá lên kéo dài bao lâu?
Thị trường giá lên kéo dài vài năm, hoặc thậm chí lâu hơn trong một số trường hợp. Điều quan trọng là phải nhận ra rằng hiệu suất trước đây của cổ phiếu hoặc thị trường không phải là dấu hiệu cho hiệu suất hiện tại hoặc tương lai.

CFD Trading - Giao dịch CFD?

Giao dịch CFD là gì?

"Hợp đồng Chênh lệch" hay CFD, là một công cụ cho phép các nhà giao dịch mua một dự báo về một cổ phiếu (tăng hoặc giảm) mà không cần sở hữu cổ phiếu đó. Như vậy, giao dịch Hợp đồng chênh lệch bao gồm cặp tiền tệhàng hóachỉ sốcổ phiếu ... 
 
Giao dịch CFD mang lại chênh lệch về giá của một tài sản từ thời điểm hợp đồng được mở cho đến khi hợp đồng được đóng. Giao dịch CFD có thể dẫn đến lãi hoặc lỗ tiềm năng phụ thuộc vào việc liệu dự báo của nhà giao dịch có phù hợp với hướng thị trường hay không.
 
Tất cả CFD đều là sản phẩm có đòn bẩy, cho phép các nhà giao dịch nắm giữ các vị thế giao dịch mạnh mẽ với số vốn ban đầu nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải lưu ý rằng đây là con dao hai lưỡi - khuếch đại tiềm năng cả lãi và lỗ.

Commodities - Hàng hóa

Hàng hóa là gì?

Hàng hóa là tài sản nguyên liệu thô như dầu, khí đốt, vàng hoặc lúa mì. Hàng hóa có thể được phân loại thành hàng hóa cứng hoặc hàng hóa mềm. 

Hàng hóa Mềm là gì?
Hàng hóa mềm thường chỉ các nguyên liệu thô được trồng thay vì khai thác, chẳng hạn như hạt cà phê hoặc đường. 

Hàng hóa Cứng là gì?
Trong khi đó hàng hóa cứng phải được khai thác như khí đốt tự nhiên hoặc dầu thô. 

Một hàng hóa thường có thể trao đổi với các loại hàng hóa khác cùng loại và có thể được mua thông qua thị trường giao ngay bằng tiền mặt hoặc thông qua các công cụ phái sinh như hợp đồng tương lai.

Consumer Price Index - Chỉ số Giá Tiêu dùng

CPI là gì?

Chỉ số Giá Tiêu dùng hay CPI là thước đo sự thay đổi trung bình theo thời gian về giá mà người tiêu dùng phải trả cho một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng trên thị trường. Các chỉ số có sẵn tại Hoa Kỳ và nhiều khu vực địa lý khác. Đây được coi là một trong những biện pháp kiểm soát lạm phát và giảm phát phổ biến nhất. CPI cũng được sử dụng để ước tính sức mua của tiền tệ của một quốc gia.
 
Cách tính toán CPI?
CPI được tính bằng cách xem xét những Yếu tố đóng góp chính, bao gồm các doanh nghiệp bán lẻ và cung cấp dịch vụ cũng như thị trường nhà ở cho thuê của Hoa Kỳ (nhà ở chiếm khoảng 30% CPI). Có một số loại CPI:
• Chỉ số CPI-U đánh giá thói quen chi tiêu của người tiêu dùng thành thị tại Hoa Kỳ. Chỉ số này chiếm khoảng 88% dân số Hoa Kỳ. 
• Chỉ số CPI-W để tính toán những thay đổi về chi phí phúc lợi trả cho “những người làm công ăn lương và nhân viên văn phòng ở thành thị”, được dùng để tính toán những thay đổi về chi phí phúc lợi được trả qua Bảo hiểm Xã hội. 
• CPI ngoại trừ thực phẩm và năng lượng – có tính biến động cao và do đó không được tính vào CPI chung.

Cryptocurrency - Tiền mã hóa

Tiền mã hóa là gì?

Tiền mã hóa là một loại tiền kỹ thuật số được hỗ trợ bởi công nghệ mã hóa phi tập trung. Nó không dựa vào bất kỳ cơ quan trung ương nào như ngân hàng trung ương hoặc chính phủ như tiền tệ truyền thống. Thay vào đó, các giao dịch được xác minh bởi nhiều máy tính độc lập dọc theo mạng. Điều này tạo ra một số lợi ích bao gồm tốc độ và tính minh bạch chung. 

Quyền sở hữu tiền mã hóa được ghi lại trong sổ cái kỹ thuật số. Sổ cái này sau đó sử dụng mật mã mạnh để duy trì tính toàn vẹn của hồ sơ giao dịch. Điều này kiểm soát việc tạo ra nhiều loại tiền kỹ thuật số hơn trong mạng và để xác minh việc chuyển quyền sở hữu tiền ảo. Tiền mã hóa thường được xem như một loại tài sản riêng biệt, nhưng không tồn tại ở dạng vật chất.  
 
Ví dụ về tiền mã hóa là gì? 
Một số ví dụ về tiền mã hóa phổ biến là Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC) và Ethereum (ETH).

Giao dịch CFD tiền mã hóa là gì?
Giao dịch CFD tiền mã hóa là việc sử dụng CFD để giao dịch tiền mã hóa. Điều này cho phép các nhà giao dịch xác định xem tiền mã hóa tăng hay giảm. Giao dịch CFD tiền mã hóa mở ra nhiều cơ hội giao dịch hơn vì nó cho phép các nhà giao dịch mua hoặc bán tài sản mà không cần sở hữu nó trên thực tế.

Currency Appreciation - Tăng giá Tiền tệ

Tăng giá Tiền tệ là gì?

Tăng giá tiền tệ liên quan đến Giao dịch ngoại hối được xác định khi một đồng tiền trong cặp ngoại hối tăng giá trị so với đồng tiền còn lại trong cặp đó. Như vậy, đồng tiền “mạnh hơn” sẽ có giá cao hơn đồng tiền “yếu hơn” khi mua vào. Điều ngược lại cũng đúng, vì đồng tiền mạnh hơn đó giờ có thể mua được nhiều đồng tiền yếu hơn được bán ra. 
 
Nếu một đồng tiền tăng giá thì có tốt không?
Khi một trong các đồng tiền trong cặp tiềntệ tăng (hoặc giảm), do nhu cầu về đồng tiền đó tăng (hoặc do thiếu loại tiền đó) hoặc do nhu cầu về đồng tiền còn lại) giảm, thì nguồn cung cũng theo sau – ít hơn (khi có nhu cầu) hoặc nhiều hơn (khi không có nhu cầu). 
 
Có một số lý do dẫn đến Tăng giá Tiền tệ bao gồm cán cân thương mại, đầu cơ vào bất kỳ đồng tiền nào trong cặp tiền tệ đó hoặc các vấn đề phát sinh trên thị trường vốn quốc tế. Các nhà giao dịch có thể cố gắng dự đoán tăng giá tiền tệ bằng cách sử dụng lịch kinh tế. Lịch này trình bày chi tiết các vấn đề kinh tế có thể xác định điểm mạnh và điểm yếu của nền kinh tế toàn cầu hoặc khu vực và của tiền tệ.

Futures - Hợp đồng tương lai

Trong Giao dịch, Hợp đồng tương lai là gì?

Hợp đồng tương lai là một loại thỏa thuận hợp đồng phái sinh cụ thể để mua hoặc bán một tài sản nhất định (hàng hóa hoặc chứng khoán) vào một ngày được định trước trong tương lai với một mức giá được chỉ định. Hợp đồng tương lai là các hợp đồng tài chính phái sinh bắt buộc các bên phải mua hoặc bán một tài sản vào một ngày và với giá định trước trong tương lai. 
 
Hợp đồng tương lai bao gồm người bán và người mua – những người này phải mua và nhận tài sản cơ sở tương lai. Tương tự, người bán của hợp đồng tương lai phải cung cấp và bàn giao tài sản cơ sở cho người mua.
 
Mục đích của hợp đồng tương lai trong giao dịch là cho phép các nhà giao dịch nghiên cứu giá của một công cụ tài chính hoặc hàng hóa. Chúng cũng được dùng để phòng ngừa biến động giá của một tài sản cơ sở. Điều này giúp các nhà giao dịch ngăn ngừa những tổn thất có thể xảy ra do những thay đổi giá bất lợi.

Các ví dụ về Hợp đồng tương lai là gì?
Có rất nhiều loại hợp đồng tương lai trên thị trường giao dịch và tài chính. Sau đây là một số ví dụ về hợp đồng tương lai có thể được giao dịch trên: Hàng hóa Mềm như thực phẩm hoặc nông sản, nhiên liệu, kim loại quý, trái phiếu kho bạc, tiền tệ,…

Open Position - Vị thế Mở

Vị thế mở là gì?

Vị thế mở trong giao dịch là một giao dịch đã thiết lập hoặc đã tham gia nhưng vẫn chưa đóng với một lệnh đối ngược – tức là “mở”. Một vị thế vẫn mở cho đến khi nhà giao dịch đóng nó. Một giao dịch được đóng thông qua một hành động đối ngược, chẳng hạn như mua hoặc bán. Một vị thế mở cho phép các nhà giao dịch tiếp cận thị trường. Đây là cơ hội để kiếm lời hoặc có thể bị lỗ, do giá tài sản biến động. Để giảm thiểu rủi ro, người ta thường thực hiện đa dạng hóa danh mục đầu tư. Để đa dạng hóa và quản lý rủi ro, bạn phải mở các vị thế trong các lĩnh vực thị trường và loại tài sản khác nhau. 

Về nguyên tắc, các nhà giao dịch coi vị thế mở là rủi ro thị trường. Điều này vẫn duy trì cho đến khi nhà giao dịch đóng vị thế. Các vị thế đó vẫn mở trong bất kỳ khoảng thời gian nào đó. Tất nhiên, điều này phụ thuộc vào cách mà nhà giao dịch cá nhân thích giao dịch. 

Khi nào nên đóng vị thế của mình?

Các nhà giao dịch trong ngày thích đóng vị thế của họ ngay lập tức. Họ không có xu hướng bỏ lại các giao dịch mở vào cuối ngày. Theo định nghĩa, việc duy trì danh mục đầu tư giao dịch tích cực đòi hỏi nhiều vị thế mở. Rủi ro và lợi ích liên quan phụ thuộc vào quy mô và vị thế cân đối với thị trường tại bất kỳ thời điểm nào.

Risk/Reward Ratio - Tỷ lệ Rủi ro/Lợi nhuận

Trong giao dịch, Tỷ lệ Rủi ro/Lợi nhuận là gì?

Tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận là một khái niệm quen thuộc đối với những người kinh doanh. Vậy, Tỷ lệ Rủi ro/Lợi nhuận trong giao dịch là gì và nó có tuân theo các hướng dẫn và thông lệ tương tự của giới kinh doanh không?

Trong giao dịch, Tỷ lệ Rủi ro/Lợi nhuận đo lường lợi nhuận dự kiến của một giao dịch, tài sản hoặc vị thế nhất định so với rủi ro lỗ tiềm tàng. Nó thường có dạng một con số thể hiện rủi ro được đánh giá, được tách bằng dấu ':' khỏi con số thể hiện lợi nhuận triển vọng. 

Tỷ lệ Rủi ro/Lợi nhuận tốt là gì?
Những tỷ lệ chấp nhận được có thể khác nhau dựa trên nhiều yếu tố. Bạn có thể tính toán tỷ lệ này bằng cách chia "lợi nhuận" (kết quả cuối cùng hoặc lãi ròng) cho giá rủi ro tối đa. Thông thường, người ta chấp nhận rằng nếu rủi ro bằng hoặc lớn hơn lợi nhuận tương ứng thì vị thế giao dịch sẽ không đáng để mạo hiểm. Nhìn chung cũng có thể chấp nhận được quan điểm cho rằng tỷ lệ lớn hơn 1:3 là yêu cầu tối thiểu để chấp nhận rủi ro, tức là tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận tốt.

Theo định nghĩa, tỷ lệ này định lượng mối quan hệ giữa tiền tệ tiềm năng bị mất, nếu giao dịch hoặc hành động không thành công, và số tiền thu được (lãi) nếu mọi việc diễn ra theo đúng kế hoạch.
 
Các nhà giao dịch sử dụng Tỷ lệ Rủi ro/Lợi nhuận như một trong những phương tiện để xác định khả năng tồn tại hoặc giá trị của một khoản đầu tư nhất định. Một cách để hạn chế rủi ro là đưa ra các lệnh cắt lỗ kích hoạt tự động bán cổ phiếu hoặc các tài sản khác khi chúng đạt đến một giá trị cụ thể. Điều này giúp các nhà giao dịch hạn chế rủi ro tiềm ẩn.

Share - Cổ phiếu

Cổ phiếu là gì và cách thức cổ phiếu hoạt động?

Cổ phiếu là một phần của tổng giá trị của công ty. Mỗi cổ phiếu đại diện cho một đơn vị sở hữu trong công ty đó, và do đó cũng là giá trị mà nó nắm giữ. Nếu một công ty chọn bán cổ phiếu như một phương thức gây quỹ, đây được gọi là tài trợ bằng vốn chủ sở hữu.   
  
Người sở hữu cổ phiếu được gọi là cổ đông. Giá trị hiện tại của một cổ phiếu, sau khi được đưa ra thị trường, là giá trị giao dịch của cổ phiếu tại bất kỳ thời điểm nào, có thể thấp hơn hoặc cao hơn giá trị ban đầu. Một cổ phiếu có giá trị bất kể mức giá mà nó đang giao dịch. Một giao dịch cổ phiếu thực tế giữa người mua và người bán thường được coi là cung cấp chỉ báo thị trường tốt nhất về "giá trị thực" của cổ phiếu đó tại thời điểm đó. Chênh lệch giữa giá hiện tại và giá mở cửa sẽ thể hiện mức lãi hoặc lỗ đối với nhà đầu tư đã mua nó.   
  
Có nhiều loại cổ phiếu khác nhau trong lĩnh vực giao dịch, bao gồm Cổ phiếu Ưu đãi Tích lũy và Không tích lũy, Cổ phiếu Ưu đãi Tham gia và Không tham gia, Cổ phiếu Ưu đãi Chuyển đổi và Không chuyển đổi, Cổ phiếu Ưu đãi Hoàn lại và Không hoàn lại.

Cũng có thể sử dụng CFD để giao dịch cổ phiếu. Điều này cho phép các nhà giao dịch nắm giữ vị thế đòn bẩy về việc cổ phiếu tăng hay giảm. Loại giao dịch cổ phiếu khác nhau này mở ra nhiều cơ hội giao dịch hơn bằng cách mua hoặc bán tài sản mà không cần sở hữu nó trên thực tế.

Short Selling - Bán Khống

Bán Khống là gì và cách thức hoạt động?

Bán khống được định nghĩa là một chiến lược đầu tư hoặc giao dịch trong đó các nhà đầu tư hoặc các nhà giao dịch nghiên cứu sự sụt giảm giá của một cổ phiếu hoặc tài sản. Người bán mở các vị thế bán bằng cách vay hiệu quả cổ phiếu, thông qua nhà môi giới/đại lý của họ (tức là nền tảng giao dịch). Kết quả dự định, mục đích đầu cơ hoặc hy vọng của họ là mua lại chúng để kiếm lời nếu và khi giá của những tài sản này giảm. Đối với một vị thế bán khống được mở, cổ phiếu cần phải được vay vì các nhà giao dịch không thể bán cổ phiếu mà họ không sở hữu. 
 
Để đóng một vị thế bán, các nhà giao dịch mua lại cổ phiếu trên thị trường với mức giá thấp hơn giá mà họ đã vay để mua tài sản. Sau đó, họ trả lại những tài sản này cho người môi giới của họ (người cho vay). Các nhà giao dịch phải tính đến mọi khoản lãi do nhà môi giới áp đặt hoặc hoa hồng áp đặt đối với các giao dịch.
 
Bán Khống có phải là một ý tưởng tốt không?
Mục đích của bảng thuật ngữ này là cung cấp kiến thức cơ bản và tổng quát về các thuật ngữ giao dịch chính. Do đó, chúng tôi không thể trả lời cụ thể câu hỏi bán khống có phải là một ý tưởng tốt hay không. Không đi sâu vào tư vấn giao dịch thực tế, chúng tôi có thể minh họa thêm các trường hợp sử dụng thực tế cho Bán khống vì chúng được thực hiện bởi các nhà giao dịch trên cơ sở liên tục.

Lợi ích của bán khống là gì?
Đầu cơ và phòng ngừa rủi ro được coi là những lý do phổ biến để bán khống. Các nhà đầu cơ đang đặt cược một cách hiệu quả rằng giá tài sản của họ sẽ giảm trong tương lai. Tuy nhiên, nếu họ sai lầm, họ sẽ phải mua lại cổ phiếu với giá cao hơn, tức là bị lỗ. Như vậy, bán khống thường được tiến hành trong những khung thời gian ngắn. Ngoài ra, đây là một chiến lược cao cấp chỉ nên được thực hiện bởi các nhà giao dịch và nhà đầu tư có kinh nghiệm.

Spreads - Chênh lệch

Trong giao dịch, Chênh lệch là gì?

Thuật ngữ Chênh lệch trong giao dịch được định nghĩa là khoảng cách giữa giá cao nhất được trả cho một tài sản nhất định với giá thấp nhất mà người nắm giữ tài sản hiện tại sẵn sàng bán. Các thị trường và tài sản khác nhau tạo ra các mức chênh lệch khác nhau. Ví dụ: Thị trường ngoại hối, nơi cả người mua và người bán đều rất tích cực với “khoảng cách” hoặc chênh lệch này sẽ nhỏ. 
 
Trong giao dịch, chênh lệch là một trong những chi phí chính của giao dịch trực tuyến. Nói chung, mức chênh lệch càng hẹp thì các nhà giao dịch càng nhận được giá trị tốt hơn từ các giao dịch của họ. Ngoài ra, chênh lệch là chi phí ngầm, trong đó nó được trình cho các nhà giao dịch trong các giao dịch tiếp theo, vì tài sản mà các nhà giao dịch mua trên đòn bẩy phải tăng cao hơn mức Chênh lệch, thay vì cao hơn giá ban đầu, để các nhà giao dịch kiếm lời.

Tầm quan trọng của Chênh lệch là gì?
Chênh lệch rất quan trọng, thậm chí là một phần thông tin cốt yếu cần lưu ý khi phân tích chi phí giao dịch. Chênh lệch của một công cụ là một biến số ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của giao dịch. Một số yếu tố ảnh hưởng đến chênh lệch trong giao dịch:
• Thanh khoản. Cách thức để có thể dễ dàng mua hoặc bán một tài sản. 
• Khối lượng. Số lượng tài sản được giao dịch hàng ngày. 
• Biến động. Mức giá thị trường thay đổi trong một khoảng thời gian nhất định.

StockTrading - Giao dịch chứng khoán

Giao dịch chứng khoán là gì?

Giao dịch chứng khoán là hoạt động mua và bán cổ phiếu, hoặc cổ phần sở hữu trong một công ty giao dịch công khai, với mục tiêu kiếm lợi nhuận thông qua việc tăng giá hoặc nhận thu nhập dưới dạng cổ tức. Các nhà giao dịch chứng khoán mua và bán cổ phiếu trên thị trường chứng khoán bằng tài khoản môi giới và họ sử dụng nhiều chiến lược và kỹ thuật khác nhau để xác định thời điểm tham gia và thoát khỏi giao dịch. Giao dịch chứng khoán là một hình thức đầu tư phổ biến, nhưng nó cũng đi kèm với rủi ro và lợi nhuận không được đảm bảo. Bạn nên hiểu rõ về thị trường và các cổ phiếu riêng lẻ trước khi đưa ra quyết định giao dịch.

Cổ phiếu khác với các chứng khoán khác như thế nào? 

Cổ phiếu, còn được gọi là vốn cổ phần, đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty, trong khi các chứng khoán khác thể hiện quyền sở hữu đối với một tài sản cơ bản. Các loại chứng khoán khác bao gồm trái phiếu (chứng khoán nợ), quyền chọn mua và các công cụ phái sinh.

Bạn có thể giao dịch cổ phiếu bằng cách sử dụng một sàn giao dịch chứng khoán. Các nền tảng như markets.com ung cấp CFD trên cổ phiếu và các chứng khoán khác để bạn có thể bắt đầu tập hợp và nhận kết quả giao dịch của riêng mình!

Cách thức để tôi bắt đầu giao dịch cổ phiếu?

Bạn có thể giao dịch cổ phiếu bằng cách sử dụng một sàn giao dịch chứng khoán. Các nền tảng như markets.com cung cấp CFD trên cổ phiếu và các chứng khoán khác để bạn có thể bắt đầu tập hợp và nhận kết quả giao dịch của riêng mình!

Trading Commission - Hoa hồng giao dịch

Hoa hồng Giao dịch là gì?

Hoa hồng Giao dịch là phí dịch vụ trả cho nhà môi giới dịch vụ tham gia hỗ trợ hoặc hoàn thành giao dịch.

Hoa hồng giao dịch hoạt động như thế nào?
Hoa hồng Giao dịch có thể được tạo thành dưới dạng phí cố định hoặc dưới dạng phần trăm doanh thu, tỷ suất lợi nhuận gộp hoặc lợi nhuận do giao dịch tạo ra. Tại markets.com, chúng tôi không tính bất kỳ khoản phí hoa hồng nào đối với giao dịch và vị thế của nhà giao dịch.

Volatility - Biến động

Biến động là gì?

Biến động thị trường là mức độ biến động của chuỗi giá giao dịch theo thời gian. Nhiều nhà giao dịch sẽ xem xét biến động lịch sử của cổ phiếu. Đây là những biến động của giá trong một khung thời gian nhất định. Biến động lịch sử tạo ra biến động ngầm trong tương lai. Điều này giúp chúng ta dự đoán biến động giá trong tương lai. 
 
Các nhà giao dịch tính toán Biến động Thị trường bằng cách đo độ lệch chuẩn của lợi nhuận hàng năm trong một khoảng thời gian. Kết quả cuối cùng là phạm vi mà giá của chứng khoán có thể tăng hoặc giảm.
 
Biến động dùng để làm gì?

Các nhà giao dịch sử dụng biến động để đo lường những dao động về lợi nhuận cho các tài sản cơ sở. Biến động thị trường cung cấp các dấu hiệu về hành vi định giá của chứng khoán. Điều này giúp ước tính những dao động có thể xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn. Nếu giá trị của một tài sản dao động lớn thì nó có tính biến động cao. Tương tự, nếu giá trị của một tài sản không dao động nhiều thì nó có tính biến động thấp.

Live Chat